Dữ liệu PCI dạng bảng từ 2006 – 2021

Liệu bạn đã từng e ngại hay mất nhiều thời gian để hợp nhất các bộ dữ liệu khảo sát hoặc dữ liệu tổng hợp cho các tỉnh? Dữ liệu các chỉ số PCI, PAPI, ICT hay PAR thì không khó để tìm và tải về. Tuy nhiên, không dễ dàng và thoải mái khi nối dữ liệu cho các năm thành dữ liệu bảng trong một giai đoạn để sử dụng trong các mô hình dữ liệu bảng. Lý do là vì tên tỉnh, mã tỉnh không thống nhất ở các chỉ số, thậm chí cùng một chỉ số nhưng ở các năm khác nhau. Bạn phải nối từng bộ, xem chúng khớp được bao nhiêu, phát hiện tỉnh nào không khớp rồi điều chỉnh…Công việc sẽ lặp lại cho một năm, một chỉ số.
Dữ liệu được đóng gói dạng Stata (PCI-2006-2021-FINISH.dta) và Excel (PCI-2006-2021-FINISH.xlsx). Các biến được mô tả ở Sheet Mô tả và Dữ liệu được tổng hợp ở Sheet PCI-2006-2021.
Với gói dữ liệu Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) này, chúng tôi đã tổng hợp thành dạng bảng từ năm 2006 đến 2021, bao gồm chỉ số PCI tổng hợp và 10 chỉ số thành phần cho 63 tỉnh/Tp. Bên cạnh đó, chúng tôi bổ sung thêm các khóa như tên tỉnh không dấu, tên tỉnh viết liền, mã tỉnh theo bộ dữ liệu VHLSS để phòng khi các bạn muốn nối bộ PCI này với các bộ khác và cho cả bộ VHLSS sử dụng trong các nghiên cứu vi mô. Chúng tôi tính toán thêm biến vùng như 5 vùng (Đông bắc và Tây Bắc gộp chung), 6 vùng và 5 thành phố trực thuộc Trung Ương để bạn sử dụng khi phân tích.
Contains data Observations: 945 Variables: 22 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Variable Storage Display Value name type format label Variable label ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- tinhcd str22 %22s Tên tỉnh có dấu ID float %9.0g STT tỉnh YEAR int %10.0g Năm khảo sát PCI double %10.0g Điểm số PCI GNTT double %10.0g CSTP 1: Gia nhập thị trường TCDD double %10.0g CSTP 2: Tiếp cận đất đai MBTT double %10.0g CSTP 3: Tính Minh bạch CPTG double %10.0g CSTP 4: Chi phí thời gian CPKCT double %10.0g CSTP 5: Chi phí không chính thức CTBD double %10.0g CSTP 6: Cạnh tranh bình đẳng TNDTP double %10.0g CSTP 7: Tính năng động và tiên phong của chính quyền DVHT double %10.0g CSTP 8: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp DTLD double %10.0g CSTP 9: Đào tạo lao động TCPL double %10.0g CSTP 10: Thiết chế pháp lý & ANTT tinhkd str17 %17s Tên tỉnh không dấu code str12 %12s Tên tỉnh viết liền id64 byte %10.0g Mã 64 tỉnh (có Hà Tây) id63 byte %10.0g Mã 63 tỉnh idvhlss byte %10.0g Mã tỉnh theo VHLSS region5 str31 %31s 5 Vùng (Đông + Tây Bắc) region6 byte %10.0g 6 vùng bigc byte %10.0g 5 Tp trực thuộc TW ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Sorted by: ID YEAR
Đánh giá
Dữ liệu chỉ số cạnh tranh cấp tỉnh
Cảm nhận của bạn
Đánh giá này có hữu ích với bạn?
Dữ liệu chỉ số cạnh tranh cấp tỉnh dạng bảng
Cảm nhận của bạn
Đánh giá này có hữu ích với bạn?