Bộ dữ liệu PAPI dạng bảng 2011 – 2023
Newest 2023: Bộ dữ liệu PAPI dạng bảng từ 2011
499.000 ₫
Bạn đã từng gặp khó khăn hay mất nhiều thời gian để nối các bộ dữ liệu khảo sát? Sở dĩ như vậy là vì mã tỉnh hay khóa chính để nối không thống nhất ở các bộ dữ liệu qua các năm khác nhau. Cảm nhận được những rắc rối, rà soát qua những lần merge, chúng tôi đã tạo sẵn bộ dữ liệu PAPI dạng bảng từ bộ 2011 đến bộ mới nhất 2023.
Bộ dữ liệu PAPI cập nhật đến 2023:
Stata (PAPI-2011-2023.dta) và
Excel (PAPI-2011-2023.xlsx).Các biến được mô tả ở Sheet Desc và Dữ liệu được tổng hợp ở Sheet Data.
Bộ dữ liệu PAPI dạng bảng này bao gồm chỉ số PAPI tổng hợp và 8 chỉ số thành phần cho 63 tỉnh/Tp. Bên cạnh đó, chúng tôi bổ sung thêm các khóa như tên tỉnh không dấu, tên tỉnh viết liền, mã tỉnh theo bộ dữ liệu VHLSS để phòng khi các bạn muốn nối bộ PAPI này với các bộ khác và cho cả bộ VHLSS sử dụng trong các nghiên cứu vi mô. Chúng tôi tính toán thêm biến vùng như 5 vùng (Đông bắc và Tây Bắc gộp chung), 6 vùng và 5 thành phố trực thuộc Trung Ương để bạn sử dụng khi phân tích.
Contains data Observations: 819 Variables: 20 ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Variable Storage Display Value name type format label Variable label ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- tinhcd str22 %22s Tên tỉnh có dấu ID float %9.0g STT tỉnh YEAR int %10.0g Năm khảo sát PAPI double %10.0g Chỉ số PAPI (không trọng số) PL double %10.0g Tham gia của người dân ở cấp cơ sở TR double %10.0g Công khai, minh bạch VC double %10.0g Trách nhiệm giải trình với người dân CC double %10.0g Kiểm soát tham nhũng trong khu vực công PA double %10.0g Thủ tục hành chính công PS double %10.0g Cung ứng dịch vụ công EN double %10.0g Quản trị môi trường EG double %10.0g Quản trị điện tử tinhkd str17 %17s Tên tỉnh không dấu code str12 %12s Tên tỉnh viết liền id64 byte %10.0g Mã 64 tỉnh (có Hà Tây) id63 byte %10.0g Mã 63 tỉnh idvhlss byte %10.0g Mã tỉnh theo VHLSS region5 str31 %31s 5 Vùng (Đông + Tây Bắc) region6 byte %10.0g 6 vùng bigc byte %10.0g 5 Tp trực thuộc TW ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Sorted by: ID YEAR Note: Dataset has changed since last saved.